Cửa cuốn chống cháy giá rẻ năm 2024
Cửa cuốn chống cháy giá rẻ, báo giá cửa cuốn chống cháy giá rẻ, giá cửa cuốn chống cháy 1 lớp, giá cửa cuốn chống cháy 2 lớp có giá rẻ tại Hà Nội và các tỉnh thành. Giá cửa cuốn chống cháy, báo giá cửa cuốn chống cháy, tìm hiểu báo giá cửa cuốn chống cháy 1 lớp, báo giá cửa cuốn chống cháy 2 lớp. Các loại báo giá do nhà sản xuất Fuco sản xuất. Cửa cuốn chống cháy 120 phút, cửa cuốn chống cháy 2 lớp và 1 lớp, Cửa cuốn chống cháy được thiết kế để tự động ngăn lửa lan tỏa, đảm bảo an toàn trong các khu vực có nguy cơ cháy
Sản phầm cửa cuốn ngăn cháy có giới hạn chịu lửa EI70, EI60, EI45, EI30, EI15 loại 1 thân dầy 45mm+_2mm, có cấu tạo như sau:
+ Mặt chính: Nan cửa cuốn thép loại 02 lớp bản nan thép 90mm, khổ xếp lại là 73mm, có độ dày thép 0,6mm cho mỗi lớp, các nan cửa được liên kết với nhau bằng rãnh uốn, giữa 2 lớp thép được nhồi bông gốm có khối lượng thể tích 128kg/m³
+ Mặt phụ: 2 lớp vải High silica có phủ keo ngăn cháy 1 mặt, lớp bông gốm cách nhiệt 5mm có khối lượng thể tích 200kg/m, 3 lớp giấy bạc, bông gốm cách nhiệt 25mm có khối lượng thể tích 128kg/m³
+ Trục cuốn sử dụng loại trục ống phi 113.5mm – 219mm, độ dầy từ 1.8mm – 6mm
+ Thanh ray dẫn hướng được cấu tạo từ 02 lớp thép có kích thước 130x125x1mm, bên trong được nhồi bông gốm cách nhiệt có khối lượng thể tích 128kg/m³ và 2 tấm MgO, mỗi tấm dày 5mm có khối lượng thể tích là 850-1050kg/m³.
+ Khung hộp kỹ thuật 20x40, tấm ốp dầy 1mm, lớp cách nhiệt bông gốm độ dầy 25mm, có khối lượng thể tích 128kg/m³
Cửa cuốn ngăn cháy, chống cháy EI 60 Phút
Sản phầm cửa cuốn ngăn cháy có giới hạn chịu lửa EI70, EI60, EI45, EI30, EI15 loại 1 thân dầy 45mm+_2mm, có cấu tạo như sau:
+ Mặt chính: Nan cửa cuốn thép loại 02 lớp bản nan thép 90mm, khổ xếp lại là 73mm, có độ dày thép 0,6mm cho mỗi lớp, các nan cửa được liên kết với nhau bằng rãnh uốn, giữa 2 lớp thép được nhồi bông gốm có khối lượng thể tích 128kg/m³
+ Mặt phụ: 2 lớp vải High silica có phủ keo ngăn cháy 1 mặt, lớp bông gốm cách nhiệt 5mm có khối lượng thể tích 200kg/m, 3 lớp giấy bạc, bông gốm cách nhiệt 25mm có khối lượng thể tích 128kg/m³
+ Trục cuốn sử dụng loại trục ống phi 113.5mm – 219mm, độ dầy từ 1.8mm – 6mm
+ Thanh ray dẫn hướng được cấu tạo từ 02 lớp thép có kích thước 130x125x1mm, bên trong được nhồi bông gốm cách nhiệt có khối lượng thể tích 128kg/m³ và 2 tấm MgO, mỗi tấm dày 5mm có khối lượng thể tích là 850-1050kg/m³.
+ Khung hộp kỹ thuật 20x40, tấm ốp dầy 1mm, lớp cách nhiệt bông gốm độ dầy 25mm, có khối lượng thể tích 128kg/m³
Hình ảnh cửa cuốn ngăn cháy, chống cháy EI
Giá cửa cửa cuốn chống cháy giá rẻ
Cửa cuốn chống cháy 2 lớp, cửa cuốn chống cháy 120 phút, Cửa cuốn chống cháy 2 lớp, Được thiết kế để tự động ngăn lửa lan tỏa hoặc bảo đảm an toàn. Cửa cuốn chống cháy đài loan, cửa thép chống cháy, Cửa cuốn chống cháy là sản phẩm mới, được thiết kế chuyên biệt giúp nâng khả năng chống cháy hàng đầu hiện nay. Liên hệ công ty cửa cuốn chống cháy.
Hình ảnh cửa cuốn chống cháy
Báo giá cửa cuốn chống cháy giá rẻ
Chủng loại | Đặc điểm | Đơn giá/m2 | ||||
Cửa cuốn chống cháy 1 lớp và 2 lớp, chứng chỉ kiểm định chung 120 phút | Màu sắc | Lá sơn | ||||
Cửa cuốn chống cháy 1 lớp: Mã FC100 | Cửa cuốn chống cháy 1 lớp Thép: Độ dầy 1.2ly± 5%, bản 10cm, khổ thép 17.5cm, sơn tĩnh điện | Sơn tĩnh điện | 1.900.000/m2 | |||
Cửa cuốn chống cháy INOX không gỉ 304: Độ dầy 1,2ly± 5%, bản 10cm, khổ INOX 17.5cm | INOX 304 | 2.800.000/m2 | ||||
Cửa cuốn chống cháy 2 lớp: Mã FC90 | Cửa cuốn chống cháy 2 lớp Thép: Độ dầy 2 lớp thép độ dầy 0,8ly± 5%, ở giữa nhồi bông gốm sơn tĩnh điện, bản 8.8cm, khổ thép 12.4cm | Sơn tĩnh điện | 2.200.000/m2 | |||
Cửa cuốn chống cháy 2 lớp INOX 304: Độ dầy 2 lớp thép không gỉ 304 độ dầy 0,6ly± 5%, ở giữa nhồi bông gốm sơn tĩnh điện, bản 8.8cm, khổ thép 12.4cm | INOX 304 | 3.200.000/m2 | ||||
THÊM PHỤ KIỆN NGOÀI NẾU CÓ | ||||||
Phụ kiện cửa cuốn chống cháy | Ray thép 1 lớp bản 7cm dầy 1ly, có roong | Thép | 110.000/mdai | |||
Ray thép 1 lớp bản 10cm dầy 1.2ly, có roong | Thép | 140.000/mdai | ||||
Ray thép 2 lớp bản 10cm dầy 1.2ly, có nhồi bông gốm | Thép | 250.000/mdai | ||||
V4 thép kẽm dầy 3ly( 1 đôi), sơn tĩnh điện | Thép | 140.000/mdai | ||||
V5 thép kẽm dầy 3.5ly( 1 đôi), sơn tĩnh điện | Thép | 170.000/mdai | ||||
Ray 1 lớp INOX 304 bản 7cm dầy 1ly, có roong | INOX 304 | 280.000/mdai | ||||
Ray 1 lớp INOX 304 bản 10cm dầy 1.2ly, có roong | INOX 304 | 330.000/mdai | ||||
Ray 2 lớp INOX 304 bản 10cm dầy 1ly, nhồi bông gốm | INOX 304 | 530.000/mdai | ||||
V4 inox 304 dầy 3ly( 1 đôi) | INOX 304 | 300.000/dai | ||||
V5 inox 304 dầy 3ly(1 đôi) | INOX 304 | 370.000/dai | ||||
Bọ(bướm) thép dùng cho cửa bản 7.5cm | Thép | 4.000/cái | ||||
Bọ(bướm) thép dùng cho cửa bản 10cm | Thép | 6.000/cái | ||||
Bọ(bướm) INOX dùng cho cửa bản 10cm | INOX 304 | 9.000/cái | ||||
Bọ 2 lớp chưa có báo giá | ||||||
Mặt bích phụ thép | Thép | 110.000/cái | ||||
Trục kẽm phi Ø114 dầy 1.9ly | Thép kẽm | 220,000/mdai | ||||
Trục kẽm phi Ø114 dầy 2.5ly | Thép kẽm | 270,000/mdai | ||||
Trục kẽm phi Ø114 dầy 3ly | Thép kẽm | 350,000/mdai | ||||
Trục đen phi Ø41 dầy 4ly | Théo đen | 350,000/mdai | ||||
Trục kẽm phi Ø41 dầy 4ly | Thép kẽm | 450,000/mdai | ||||
Trục đen phi Ø168 dầy 4ly | Théo đen | 400,000/mdai | ||||
Trục kẽm phi Ø168 dầy 4ly | Thép kẽm | 500,000/mdai | ||||
MÔ TƠ VÀ PHỤ KIỆN | ||||||
Ký hiệu | Mô tả | Đơn vị | Đơn giá | |||
YHFD200 | Mô tơ chống cháy 200kg ( Bao gồm 1 mặt bích, 2 tay điều khiển, 1 hộp nhận tín hiệu, 1 thân motor, thiết bị báo khói và Adaptor 24V) | Bộ | 9,100,000/bộ | |||
YHFD300 | Mô tơ chống cháy 300kg ( Bao gồm 1 mặt bích, 2 tay điều khiển, 1 hộp nhận tín hiệu, 1 thân motor, thiết bị báo khói và Adaptor 24V) | Bộ | 10,500,000/bộ | |||
YHFD400 | Mô tơ chống cháy 400kg ( Bao gồm 1 mặt bích, 2 tay điều khiển, 1 hộp nhận tín hiệu, 1 thân motor, thiết bị báo khói và Adaptor 24V) | Bộ | 11,150,000/bộ | |||
YHFD500 | Mô tơ chống cháy 500kg ( Bao gồm 1 mặt bích, 2 tay điều khiển, 1 hộp nhận tín hiệu, 1 thân motor, thiết bị báo khói và Adaptor 24V) | Bộ | 12,750,000/bộ | |||
YHFD700 | Mô tơ chống cháy 650kg( Bao gồm 1 mặt bích, 2 tay điều khiển, 1 hộp nhận tín hiệu, 1 thân motor, thiết bị báo khói và Adaptor 24V) | Bộ | 14,500,000/bộ | |||
YHFD800 | Mô tơ chống cháy 800kg ( Bao gồm 1 mặt bích, 2 tay điều khiển, 1 hộp nhận tín hiệu, 1 thân motor, thiết bị báo khói và Adaptor 24V) | Bộ | 17,500,000/bộ | |||
YHFD1000 | Mô tơ chống cháy 1000kg ( Bao gồm 1 mặt bích, 2 tay điều khiển, 1 hộp nhận tín hiệu, 1 thân motor, thiết bị báo khói và Adaptor 24V) | Bộ | 22,500,000/bộ | |||
YHFD1300 | Mô tơ chống cháy 1300kg ( Bao gồm 1 mặt bích, 2 tay điều khiển, 1 hộp nhận tín hiệu, 1 thân motor, thiết bị báo khói và Adaptor 24V) | Bộ | 37,500,000/bộ | |||
YHFD2000 | Mô tơ chống cháy 2000kg ( Bao gồm 1 mặt bích, 2 tay điều khiển, 1 hộp nhận tín hiệu, 1 thân motor, thiết bị báo khói và Adaptor 24V) | Bộ | 42,500,000/bộ | |||
PHỤ KIỆN MÔ TƠ CHỐNG CHÁY | ||||||
Cảm biến khói | Đầu báo khói ( smoke sensors ) | Bộ | 1,500,000/bộ | |||
Cảm biến nhiệt | Đầu báo nhiệt ( temperature sensors) | Bộ | 1.200,000/bộ | |||
Hẹn giờ | Bộ hẹn giờ ( Twice timer ) | Bộ | 1,600,000/bộ | |||
Chuyển đổi | Bộ chuyển đổi ( Adaptor 24V ) | Bộ | 600,000/bộ | |||
Cầu chỉ nhiệt | Cầu chì nhiệt | Bộ | 250,000/bộ |