Hợp kim | Đặc tính | Thành phần chính | Độ cứng và độ đàn hồi | Độ căng cơ bản | Độ co cơ bản | Độ kéo trong 2 inches |
6063 | Cứng, bền, chịu được vao chạm mạnh, khả năng chống mài mòn cao, có thể hàn được, có tính gia công và định hình | 0.20-0.60 Si | T1 | 16000 | 8000 | 12 |
6060 | Bề mặt được xử lý tốt, có sự cân bằng giữa khả năng định hình và tính gia công, vết hàn đẹp, chống mài mòn cao, dễ tạo hình với các hình dáng đa dạng. | 0.30-0.60 Si
| T51 | 22000 | 16000 | 8 |
6463 | Sản phẩm được làm từ hợp kim 6463 chất lượng cao, sáng và trong, dễ dàng gia công và định hình | 0.20-0.60 Si Max 0.51 Fe | T1 | 17000 | 9000 | 12 |
6061 | Độ bền cao, chống mài mòn, có tính gia công cao, tính hàn tốt, khả năng định hình tốt. Dùng cho linh kiện tự động hoá và cơ khí, khuôn gia công thực phẩm, khuôn gia công chế tạo, 6061 là loại nhôm tấm hợp kim được dùng phổ biến và rộng rãi nhất. | 0.40-0.80 Si | T1 | 26000 | 14000 | 16 |
6005 | Độ bền và định hình tốt, tính va chạm thấp, thành phẩm tốt, tính hàn tốt, khả năng định hình và gia công | 0.50-0.75 Si | T1 | 25000 | 15000 | 16 |
6351 | Cấu trúc hợp kim có độ bền cao, khả năng chống va chạm tốt | 0.70-1.30 Si | T1 | 26000 | 13000 | 15 |